Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈli.sɜː/

Danh từ

sửa

releaser /rɪ.ˈli.sɜː/

  1. (Kỹ thuật) Cơ cấu khởi động, cơ cấu nhả.

Tham khảo

sửa