Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈri.ˌle.ɪiɳ/

Danh từ

sửa

relaying /ˈri.ˌle.ɪiɳ/

  1. Sự chuyển tiếp, sự tiếp âm; sự bảo vệ bằng rơle; sự đặt rơle trong mạng điện.

Tham khảo

sửa