Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.lak.se/

Ngoại động từ

sửa

relaxer ngoại động từ /ʁə.lak.se/

  1. (Luật học, pháp lý) Thả, phóng thích.
  2. Duỗi.
    Relaxer les muscles — duỗi bắp cơ

Tham khảo

sửa