Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈleɪ.tɜː/

Danh từ sửa

relator /rɪ.ˈleɪ.tɜː/

  1. Người kể lại, người trình bày lại.
  2. (Pháp luật) Người cáo giác.

Tham khảo sửa