relater
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈleɪ.tɜː/
Danh từ
sửarelater /rɪ.ˈleɪ.tɜː/
Tham khảo
sửa- "relater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.la.te/
Ngoại động từ
sửarelater ngoại động từ /ʁə.la.te/
- Kể lại, thuật lại.
- Relater un événement — kể lại một sự việc xảy ra
- (Luật học, pháp lý) Nêu, nêu lên.
- Relater un nom dans un acte — nêu một tên trong một văn bản
Tham khảo
sửa- "relater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)