relégué
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.le.ɡe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | relégué /ʁə.le.ɡe/ |
relégués /ʁə.le.ɡe/ |
Giống cái | reléguée /ʁə.le.ɡe/ |
reléguées /ʁə.le.ɡe/ |
relégué /ʁə.le.ɡe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
relégué /ʁə.le.ɡe/ |
relégués /ʁə.le.ɡe/ |
relégué gđ /ʁə.le.ɡe/
Tham khảo
sửa- "relégué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)