Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å rekruttere
Hiện tại chỉ ngôi rekrutterer
Quá khứ rekrutterte
Động tính từ quá khứ rekruttert
Động tính từ hiện tại

rekruttere

  1. Chiêu nạp, kết nạp, chiêu mộ.
    Partiet har store problemer med å rekruttere nye medlemmer.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa