rekruttere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rekruttere |
Hiện tại chỉ ngôi | rekrutterer |
Quá khứ | rekrutterte |
Động tính từ quá khứ | rekruttert |
Động tính từ hiện tại | — |
rekruttere
Từ dẫn xuất
sửa- (1) rekrutt gđ: Người được kết nạp, chiêu mộ.
- (1) rekruttering gđc: Sự chiêu nạp, kết nạp, chiêu mộ.
Tham khảo
sửa- "rekruttere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)