rekonvalesent
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rekonvalesent | rekonvalesenten |
Số nhiều | rekonvalesenter | rekonvalesentene |
rekonvalesent gđ
- (Y) Bệnh nhân ở trong thời kỳ phục hồi, dưỡng bệnh.
- Han er for tiden rekonvalesent.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) rekonvalesens gđ: Thời kỳ phục hồi, dưỡng bệnh.
Tham khảo
sửa- "rekonvalesent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)