rejeton
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁəʒ.tɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rejeton /ʁəʒ.tɔ̃/ |
rejetons /ʁəʒ.tɔ̃/ |
rejeton gđ /ʁəʒ.tɔ̃/
- Tược, chồi gốc (của cây).
- Con, con cháu.
- Être fier de ses rejetons — tự hào vì con cháu mình
- Bầy ong san đàn.
Tham khảo sửa
- "rejeton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)