Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít reisesyke reisesyken
Số nhiều reisesyker reisesykene

reisesyke

  1. Chứng xây xẩm khi di chuyển (chứng say sóng, say xe. . . ).
    Mange barn er plaget av reisesyke.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa