reisesyke
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reisesyke | reisesyken |
Số nhiều | reisesyker | reisesykene |
reisesyke gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "reisesyke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reisesyke | reisesyken |
Số nhiều | reisesyker | reisesykene |
reisesyke gđ