reine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reine /ʁɛn/ |
reines /ʁɛn/ |
reine gc /ʁɛn/
- Hoàng hậu.
- Nữ hoàng.
- Nữ chúa, chúa.
- La rose reine des fleurs — hoa hồng chúa các loài hoa
- Ong chúa.
- (Đánh bài) (đánh cờ) quân đam.
- la Reine du ciel — Đức Bà
- reine de beauté — hoa hậu
- reine mère — hoàng thái hậu
Tham khảo
sửa- "reine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)