Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
awŋ˧˧ ʨwaː˧˥awŋ˧˥ ʨṵə˩˧awŋ˧˧ ʨuə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
awŋ˧˥ ʨuə˩˩awŋ˧˥˧ ʨṵə˩˧

Danh từ sửa

ong chúa

  1. Con ong cái, chuyên việc sinh đẻ trong một đàn ong.

Dịch sửa

Tham khảo sửa