Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ə.ˈbɪ.lə.tənt/

Danh từ sửa

rehabilitant /ˌri.ə.ˈbɪ.lə.tənt/

  1. Người được điều trị để phục hồi chức năng (do bị tật, tai nạn... ).

Tham khảo sửa