regroupement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.ɡʁup.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
regroupement /ʁə.ɡʁup.mɑ̃/ |
regroupements /ʁə.ɡʁup.mɑ̃/ |
regroupement gđ /ʁə.ɡʁup.mɑ̃/
- Sự tập hợp trở lại; tập hợp lại.
- Regrouper les membres d’une société — tập hợp trở lại các hội viên một hội;
- regrouper les populations — tập hợp dân cư lại.
Tham khảo
sửa- "regroupement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)