Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
regnvær
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
regnvær
regnværet
Số nhiều
regnvær
,
regnværer
regnværa
,
regnværene
regnvær
gđ
Thời tiết
mưa
,
trời
mưa
.
I morgen blir det
regnvær
.
Tham khảo
sửa
"
regnvær
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)