registrere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å registrere |
Hiện tại chỉ ngôi | registrerer |
Quá khứ | registrerte |
Động tính từ quá khứ | registrert |
Động tính từ hiện tại | — |
registrere
- Ghi, ghi nhận.
- å registrere et jordskjelv
- Đăng ký, cho vào sổ, ghi vào danh sách.
- Er du registrert som student?
- Har du registrert deg arbeidsledig?
- Ghi nhận, lưu ý.
- Læreren registrerte ikke at eleven kom for sent.
Tham khảo
sửa- "registrere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)