Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.dʒə.ˌstrɑːr/

Danh từ

sửa

registrar /ˈrɛ.dʒə.ˌstrɑːr/

  1. Người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú... ).
  2. Hộ tịch viên.

Tham khảo

sửa