Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.dʒə.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

regicide /ˈrɛ.dʒə.ˌsɑɪd/

  1. Người giết vua, kẻ dự mưu giết vua.
  2. Tội giết vua.

Tham khảo

sửa