Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
regardful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈɡɑːrd.fəl/
Tính từ
sửa
regardful
/rɪ.ˈɡɑːrd.fəl/
Chú ý
,
hay
quan tâm
đến
.
to be
regardful
of the common interests
— quan tâm đến quyền lợi chung
Tham khảo
sửa
"
regardful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)