Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈɡɑːrd.fəl/

Tính từ sửa

regardful /rɪ.ˈɡɑːrd.fəl/

  1. Chú ý, hay quan tâm đến.
    to be regardful of the common interests — quan tâm đến quyền lợi chung

Tham khảo sửa