regardant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈɡɑːr.dᵊnt/
Danh từ
sửaregardant /rɪ.ˈɡɑːr.dᵊnt/
Tham khảo
sửa- "regardant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.ɡaʁ.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | regardant /ʁǝ.ɡaʁ.dɑ̃/ |
regardants /ʁǝ.ɡaʁ.dɑ̃/ |
Giống cái | regardante /ʁǝ.ɡaʁ.dɑ̃t/ |
regardants /ʁǝ.ɡaʁ.dɑ̃/ |
regardant /ʁǝ.ɡaʁ.dɑ̃/
Tham khảo
sửa- "regardant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)