Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reft
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
reft
ngoại động từ reft /reft/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) , (thơ ca)
tàn phá
.
Cướp bóc
,
cướp
đoạt,
cướp giật
.
trees
reft
of leaves
— những cây trụi hết lá
Tham khảo
sửa
"
reft
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)