refse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å refse |
Hiện tại chỉ ngôi | refs er |
Quá khứ | -a/-et/-te |
Động tính từ quá khứ | -a/-et/-t |
Động tính từ hiện tại | — |
refse
- Phạt, trừng phạt, xử phạt, trừng trị.
- Det er forbudt å refse barn fysisk i Norge.
- Soldaten ble refset av befalet.
Tham khảo
sửa- "refse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)