Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.fə.rənt/

Danh từ

sửa

referent /ˈrɛ.fə.rənt/

  1. Vật ám chỉ, vậy nói đến.

Tham khảo

sửa