Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reenforce
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
reenforce
ngoại động từ
(
+pon
) Lại
bắt buộc
, lại
bắt
tuân
theo.
Lại đem
thi hành
(một đạo luật... ).
Lại
nhấn mạnh
, lại làm cho có
giá trị
(một lý lẽ... ).
Tham khảo
sửa
"
reenforce
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)