Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reedify
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌri.ˈɛ.də.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
sửa
reedify
ngoại động từ
/ˌri.ˈɛ.də.ˌfɑɪ/
Dựng
lại,
xây
lại;
kiến thiết
lại.
[[<bóng>|<bóng>]]
xây dựng
lại (hy vọng... ).
Tham khảo
sửa
"
reedify
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)