Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˌduː.plɪ.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

reduplication (đếm đượckhông đếm được, số nhiều reduplications)

  1. Sự nhắc lại, sự lặp lại.
  2. (Ngôn ngữ học) Hiện tượng láy âm.

Tham khảo

sửa