Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reductive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈdək.tɪv/
Danh từ
sửa
reductive
/rɪ.ˈdək.tɪv/
Chất khử
.
Tính từ
sửa
reductive
/rɪ.ˈdək.tɪv/
Giảm bớt
,
rút gọn
,
thu nhỏ
.
Hoàn nguyên
.
Cải tạo
,
cải cách
.
Khử
.
Tham khảo
sửa
"
reductive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)