Tiếng Anh sửa

Cụm từ sửa

redskin prank

  1. Ăn cướp kiểu thổ dân Da Đỏ.
    Typical redskin prank ! (Bọn nó bày trò kiểu Da Đỏ đấy !).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)