Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
redshank
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛd.ˌʃæŋk/
Danh từ
sửa
redshank
/ˈrɛd.ˌʃæŋk/
(
Động vật học
)
Chim
đỏ
chân
.
Thành ngữ
sửa
to run like a redshank
:
Chạy
rất
nhanh
.
Tham khảo
sửa
"
redshank
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)