Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
redox
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
redox
Từ nguyên
sửa
Ghép từ 3 chữ đầu của
reduction
(sự
khử
) và 2 chữ đầu của
oxidation
(sự
ôxi hoá
).
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈri.ˌdɑːks/
Danh từ
sửa
redox
/ˈri.ˌdɑːks/
Phản ứng ôxi hóa khử
.
Tham khảo
sửa
"
redox
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)