Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːk.sə.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

oxidation /ˌɑːk.sə.ˈdeɪ.ʃən/

  1. (Hoá học) Sự oxy hoá.

Tham khảo

sửa