redoublant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.du.blɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | redoublant /ʁǝ.du.blɑ̃/ |
redoublants /ʁǝ.du.blɑ̃/ |
Số nhiều | redoublant /ʁǝ.du.blɑ̃/ |
redoublants /ʁǝ.du.blɑ̃/ |
redoublant /ʁǝ.du.blɑ̃/
Tham khảo
sửa- "redoublant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)