Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
redistribuer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.dis.tʁi.bɥe/
Ngoại động từ
sửa
redistribuer
ngoại động từ
/ʁə.dis.tʁi.bɥe/
Chia
lại,
phân phát
lại,
phân phối
lại.
Redistribuer
les cartes
— chia lại bài
Tham khảo
sửa
"
redistribuer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)