redire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.diʁ/
Ngoại động từ
sửaredire ngoại động từ /ʁə.diʁ/
- Nói lại, lắp lại.
- Redire des vérités utiles — nói lại những sự thật bổ ích
- Le perroquet redit ce qu’on lui a appris — con vẹt lặp lại những gì người ta dạy nó
- Mách lại.
- Il redit tout — nó mách lại hết
Nội động từ
sửaredire nội động từ /ʁə.diʁ/
Tham khảo
sửa- "redire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)