Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
redevenir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁǝd.vǝ.niʁ/
Nội động từ
sửa
redevenir
nội động từ
/ʁǝd.vǝ.niʁ/
Trở lại
là
,
lại
thành ra
.
Redevenir
étudiant
— trở lại là sinh viên
Tham khảo
sửa
"
redevenir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)