Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁǝd.vǝ.niʁ/

Nội động từ sửa

redevenir nội động từ /ʁǝd.vǝ.niʁ/

  1. Trở lại , lại thành ra.
    Redevenir étudiant — trở lại là sinh viên

Tham khảo sửa