redemander
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁəd.mɑ̃.de/
Ngoại động từ
sửaredemander ngoại động từ /ʁəd.mɑ̃.de/
- Xin lại, xin thêm yêu cầu lại.
- Redemander un air — yêu cầu hát lại một điệu hát
- Đòi lại.
- Redemander un livre prêté — đòi lại một quyển sách cho mượn
Tham khảo
sửa- "redemander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)