Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛd.ˈlɑɪt/

Danh từ

sửa

red-light /ˈrɛd.ˈlɑɪt/

  1. Đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại.
    to see the red-light — linh cảm thấy sự nguy hiểm có tai hoạ đến với mình
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhà thổ, nhà chứa.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)