Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
red-handed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛd.ˈhæn.dəd/
Tính từ
sửa
red-handed
/ˈrɛd.ˈhæn.dəd/
Có
bàn tay
đẫm máu
.
Quả tang
.
to be caught
red-handed
— bị bắt quả tang
Tham khảo
sửa
"
red-handed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)