Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛd.ˈhæn.dəd/

Tính từ

sửa

red-handed /ˈrɛd.ˈhæn.dəd/

  1. bàn tay đẫm máu.
  2. Quả tang.
    to be caught red-handed — bị bắt quả tang

Tham khảo

sửa