Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
redéfaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.de.fɛʁ/
Ngoại động từ
sửa
redéfaire
ngoại động từ
/ʁə.de.fɛʁ/
Lại
dỡ
ra
, lại
tháo
ra
, lại
phá
ra
.
Redéfaire
une robe
— lại tháo chiếc áo ra
Tham khảo
sửa
"
redéfaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)