Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recycler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.si.kle/
Ngoại động từ
sửa
recycler
ngoại động từ
/ʁə.si.kle/
Chuyển hướng
học tập
(cho học sinh).
Bổ túc
(cho cán bộ).
(
Kỹ thuật
) Cho
tuần hoàn
lại.
Tham khảo
sửa
"
recycler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)