Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈkjuːz/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

recuse ngoại động từ /rɪ.ˈkjuːz/

  1. (Pháp luật) Kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ.

Tham khảo sửa