recueilli
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.kœ.ji/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | recueilli /ʁǝ.kœ.ji/ |
recueillis /ʁǝ.kœ.ji/ |
Giống cái | recueillie /ʁǝ.kœ.ji/ |
recueillies /ʁǝ.kœ.ji/ |
recueilli /ʁǝ.kœ.ji/
- Tĩnh tâm; nhập định.
- Bonze recueilli — nhà sư nhập định.
- Trầm lặng.
- Air recueilli — vẻ trầm lặng
- un coin recueilli — một góc trầm lặng.
Tham khảo
sửa- "recueilli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)