Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rectilineal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
rectilineal
(
Toán học
)
Thẳng
.
rectilineal
co-ordinate
— toạ độ thẳng
rectilineal
motion
— chuyển động thẳng
Có
những
đường
thẳng
bọc
quanh.
Tham khảo
sửa
"
rectilineal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)