Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

rectilineal

  1. (Toán học) Thẳng.
    rectilineal co-ordinate — toạ độ thẳng
    rectilineal motion — chuyển động thẳng
  2. những đường thẳng bọc quanh.

Tham khảo

sửa