recruitment
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈkruːt.mənt/
Danh từ sửa
recruitment /rɪ.ˈkruːt.mənt/
- Sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức... ).
- Sự bổ sung, sự lấp chỗ trống.
- Sự phục hồi sức khoẻ.
Tham khảo sửa
- "recruitment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)