Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈkruːt.mənt/

Danh từ sửa

recruitment /rɪ.ˈkruːt.mənt/

  1. Sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức... ).
  2. Sự bổ sung, sự lấp chỗ trống.
  3. Sự phục hồi sức khoẻ.

Tham khảo sửa