recouper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.ku.pe/
Ngoại động từ
sửarecouper ngoại động từ /ʁə.ku.pe/
- Cắt lại.
- Recouper un habit — cắt lại cái áo
- Pha lại (rượu).
- Cắt (một đường).
- (Nghĩa bóng) Ăn khớp với.
- Témoignage qui recoupe un autre — lời chứng ăn khớp với một lời chứng khác
Nội động từ
sửarecouper nội động từ /ʁə.ku.pe/
Tham khảo
sửa- "recouper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)