reconduire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.kɔ̃.dɥiʁ/
Ngoại động từ
sửareconduire ngoại động từ /ʁə.kɔ̃.dɥiʁ/
- Đưa về dẫn về.
- Reconduire un ami jusque chez lui — đưa một người bạn về đến tận nhà
- Tiễn đưa.
- Reconduire un visiteur jusqu'à la porte — tiễn đưa người khách ra đến cửa
- (Mỉa mai) Tống cổ.
- Reconduire un insolent — tổng cổ một tên láo xược
- Tiếp tục.
- Reconduire un bail — tiếp tục thuê
- reconduire une politique — tiếp tục một chính sách
Tham khảo
sửa- "reconduire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)