Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reconditeness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛ.kən.ˌdɑɪt.nəs/
Danh từ
sửa
reconditeness
/ˈrɛ.kən.ˌdɑɪt.nəs/
Tính chất
tối tăm
,
tính chất
bí hiểm
,
tính chất
khó hiểu
(vấn đề, văn... ).
Tham khảo
sửa
"
reconditeness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)