Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recompter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁǝ.kɔ̃.te/
Động từ
sửa
recompter
/ʁǝ.kɔ̃.te/
Tính
lại
,
đếm
lại
.
Recompter
son argent
— đếm lại tiền mình có
Recomptez
votre addition est fausse
— tính lại đi cộng sai rồi đó!
Tham khảo
sửa
"
recompter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)