recommendable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.kə.ˈmɛn.də.bᵊl/
Tính từ
sửarecommendable /ˌrɛ.kə.ˈmɛn.də.bᵊl/
- Đáng mến (người).
- Có giá trị (vật).
- Có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật... ).
Tham khảo
sửa- "recommendable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)