Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ sửa

recombination /ˌri.ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại.

Tham khảo sửa